Có 2 kết quả:
巨細胞病毒視網膜炎 jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán ㄐㄩˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄕˋ ㄨㄤˇ ㄇㄛˊ ㄧㄢˊ • 巨细胞病毒视网膜炎 jù xì bāo bìng dú shì wǎng mó yán ㄐㄩˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄕˋ ㄨㄤˇ ㄇㄛˊ ㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) Cytomegalovirus retinitis, a disease of the retina that can lead to blindness
(2) CMV retinitis
(2) CMV retinitis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Cytomegalovirus retinitis, a disease of the retina that can lead to blindness
(2) CMV retinitis
(2) CMV retinitis
Bình luận 0